Có 1 kết quả:
一刀切 yī dāo qiē ㄧ ㄉㄠ ㄑㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to cut all at one stroke (idiom); to impose uniformity
(2) one solution fits a diversity of problems
(3) one size fits all
(2) one solution fits a diversity of problems
(3) one size fits all
Bình luận 0